555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [lucky 31 casino]
Tính từ Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc you are a lucky dog! anh vận đỏ thật! lucky beggar!; lucky bargee! (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
'lucky' như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của 'lucky' trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: may mắn, may, đỏ.
Join the #1 Minecraft Server LuckyVN là một Server Minecraft VN ổn định và đông đảo người chơi tại Việt Nam ở thời điểm hiện tại.
Tìm tất cả các bản dịch của lucky trong Việt như may mắn, tốt phúc và nhiều bản dịch khác.
Danh từ [sửa] lucky (từ lóng) /ˈlə.ki/ To cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn.
LUCKY definition: 1. having good things happen to you by chance: 2. bringing good luck: 3. having good things…. Learn more.
We are lucky that such an astute sociologist was at work analyzing the changes as they happened.
Lucky là gì: / 'lʌki /, Tính từ: Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được, to strike (it) lucky, gặp...
lucky adj. VERBS be | get, strike (it) (both informal) hoping that some day she'll get lucky and win the jackpot | consider/count/think youself He considered himself lucky to have had the opportunity.
'Lucky' is more likely to be used in casual conversation, while 'fortunate' is more formal and not used as often. The adverb form, 'fortunately,' is relatively common, though.
Bài viết được đề xuất: